• Cho truy vấn "trầy xước"

    Không có từ trầy xước .

    Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:
      Anh - Việt  |  Anh - Anh  |  Việt - Anh  |  Pháp - Việt  |  Việt - Pháp  |  Việt - Việt  |  Nhật - Việt  |  Việt - Nhật  |  Anh - Nhật  |  Nhật - Anh  |  Viết Tắt  |  Trung - Việt

    Xem 2 kết quả bắt đầu từ #1.


    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. 찰상 (1.867 byte)
      1: ... làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) s...
      3: ...dọc; chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên (da), xơ ra (dây), bực mình, c...
      5: ...ng đối phó với mọi khó khăn, cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một v...
    2. 까다 (10.861 byte)
      9: ...c, lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da, (+ against, along, by, past) sạt qua, sư...
      11: ===== {[[en_vn:abrade|abrade]] } làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn=====

    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X